Float banner Left 160x600

Float banner Left 160x600

Thành ngữ “für jemanden die Hand ins Feuer legen”

fur-jemanden-die-hand-ins-feuer-legen_s
Nghĩa tiếng Đức: volles/festes Vertrauen zu jemandem haben; sich einer Sache ganz sicher sein; für jemanden bürgen, haften, einstehen.

Nghĩa tiếng Việt: Tin tưởng tuyệt đối vào ai/việc gì đó; lấy danh dự ra đảm bảo ai đó vô tội, nói đúng sự thật.

Nguồn gốc: Thành ngữ này có nguồn gốc từ thời trung cổ. Khi đó, để chứng minh vô tội, bị cáo thực sự phải để tay vào lửa. Căn cứ vào độ lớn vết bỏng sẽ quyết định mức độ phạm tội. Nếu tay không bị bỏng, chứng tỏ người đó vô tội. Vết bỏng càng lớn, tội càng nặng. Cả bạn bè cũng có thể đặt tay vào lửa khi muốn chứng minh bạn mình vô tội.

Ví dụ: Ich bin mir sicher, dass er das Fahrrad nicht gestohlen hat. Für ihn lege ich meine Hand ins Feuer.


Hồng Nhung