Existenzminimum là số tiền tối thiểu cần thiết để đảm bảo cho một người hoặc một gia đình có thể sinh hoạt và sống tối thiểu trong xã hội. Số tiền này bao gồm các chi phí như thực phẩm, thuê nhà, quần áo, y tế, đi lại, tiền điện, nước, gas, v.v.
Theo Bộ Tài chính Liên bang Đức, các mức tiêu chuẩn sống tối thiểu của chế độ trợ cấp xã hội được dựa trên các mức nhu cầu quy định trung bình của toàn quốc, được tính dựa trên kết quả phân tích toàn quốc của Khảo sát Thu nhập và Tiêu dùng (EVS).
Trong đó, mức nhu cầu số 1 áp dụng cho người độc thân và mức nhu cầu số 2 áp dụng cho mỗi người lớn trong một cặp vợ chồng. Đối với trẻ em, nguyên tắc tương tự áp dụng cho người lớn.
Mức tối thiểu để sống được tính theo năm 2023/2024 của Bộ tài chính Liên bang như sau:
Độc thân | Cặp đôi | Trẻ em | |
---|---|---|---|
Năm | 2023/2024 | 2023/2024 | 2023/2024 |
Tiền trợ cấp (Regelsatz) | 6.024/6.444 € | 11.592 € | 4.248/4.548 € |
Hỗ trợ giáo dục (Bildung&Teilhabe) | -/- | – | 336/336 € |
Chi phí nhà ở (Unterkunft) | 3.828/3.924 € | 5.892 € | 1.152/1.188 € |
Chi phí sưởi ấm (Heizkosten) | 1.056/1.104 € | 1.500 € | 288/312 € |
Số tiền tối đảm bảo sống tối thiểu | 10.908/11.472 € | 18.984 € | 6.024/6.384 € |