Thành ngữ “das schwarze Schaf sein”
Nghĩa tiếng Đức: jemand, der in einer Gruppe unangenehm auffällt, Außenseiter Nghĩa tiếng Việt: thành viên đơn lẻ, cá biệt, nổi loạn trong một nhóm hoặc những đứa trẻ khác biệt trong một gia đình. […]
Nghĩa tiếng Đức: jemand, der in einer Gruppe unangenehm auffällt, Außenseiter Nghĩa tiếng Việt: thành viên đơn lẻ, cá biệt, nổi loạn trong một nhóm hoặc những đứa trẻ khác biệt trong một gia đình. […]
© Copyright 2017 thoibaovietduc.com, All rights reserved