
Khi bạn lái xe ô tô ra nước ngoài ở châu Âu, điều quan trọng là phải nắm rõ giới hạn tốc độ tại từng quốc gia để không vi phạm luật giao thông và đảm bảo an toàn.
Giới hạn tốc độ thay đổi theo quốc gia
Mỗi nước có những quy định khác nhau về tốc độ tối đa tùy thuộc vào:
-
Loại đường: trong đô thị, ngoài đô thị hoặc đường cao tốc
-
Độ tuổi tài xế
-
Thời gian mới có bằng lái
Ví dụ, tại Pháp, người mới có bằng lái trong 3 năm đầu chỉ được chạy tối đa 80 km/h ngoài khu dân cư.
Bảng tổng hợp giới hạn tốc độ ô tô tại châu Âu
Quốc gia | Trong đô thị | Đường ngoài đô thị | Đường cao tốc |
---|---|---|---|
Bỉ | 70 km/h | 120 km/h | 120 km/h |
Bosnia-Herzegovina | 80 km/h | 100 km/h | 130 km/h |
Đan Mạch | 50 km/h | 80 km/h | 130 km/h |
Pháp | 50 km/h | 80-100 km/h* | 110-130 km/h* |
Ý | 90 km/h | 110 km/h | 130 km/h |
Croatia | 50 km/h | 90 km/h | 130 km/h |
Luxembourg | 50 km/h | – | 130 km/h |
Hà Lan | 80 km/h | 100 km/h | 130 km/h |
Na Uy | 80 km/h | 80 km/h | 80 km/h* |
Áo | 100 km/h | 100 km/h | 130 km/h |
Ba Lan | 90 km/h | 100 km/h | 140 km/h |
Bồ Đào Nha | 50 km/h | 100 km/h | 100-120 km/h* |
Thụy Điển | Theo biển báo | ||
Thụy Sĩ | 80 km/h | 100 km/h | 120 km/h |
Serbia | 50 km/h | 100 km/h | 130 km/h |
Slovakia | 90 km/h | – | 130 km/h |
Slovenia | 50 km/h | 90 km/h | 130 km/h |
Tây Ban Nha | 90 km/h | 100 km/h | 120 km/h |
Séc | 80 km/h | 90 km/h | 130 km/h |
Hungary | 90 km/h | 110 km/h | 130 km/h |
*Lưu ý: Một số quốc gia yêu cầu tuân thủ biển báo cụ thể, không áp dụng tốc độ cố định.
Lưu ý khi lái xe ở nước ngoài
-
Hãy luôn kiểm tra biển báo địa phương, đặc biệt là trên đường cao tốc.
-
Với người mới có bằng, nhiều nước giới hạn tốc độ thấp hơn.
-
Đừng quên mang theo giấy tờ đầy đủ như bằng lái, đăng ký xe, bảo hiểm.
Việc nắm rõ giới hạn tốc độ ở các nước châu Âu không chỉ giúp bạn tránh bị phạt mà còn đảm bảo an toàn giao thông cho chính bạn và mọi người. Hãy lưu lại bảng thông tin này trước khi lên đường nhé!