Thi thể của người bán đàn piano ở Frankfurt, Hermann Richard Lichtenstein, bị s.á.t h.ạ.i trông rất khủng khiếp theo báo cáo điều tra tội phạm. Đầu của ông có bốn vết thương nghiêm trọng, dường như do các cú đánh bằng một công cụ sắc bén gây ra, sau này được xác định là một khối đá. Quanh cổ của Lichtenstein có một sợi dây rèm đỏ. Máu của ông văng ra trong phạm vi lên đến mười mét. Đặc biệt nổi bật là một dấu vân tay đầy máu trên cổ áo của nạn nhân.
Từ vụ án gi.ết ngư.ời kinh hoàng này, dấu vân tay đã lần đầu tiên được sử dụng như bằng chứng để xác định kẻ phạm tội. Việc sử dụng dấu vân tay trong điều tra tội phạm là một bước tiến lớn trong khoa học pháp y và đã thay đổi cách mà cảnh sát và các nhà điều tra làm việc.
Được phát triển từ thế kỷ 19, dấu vân tay trở thành một công cụ quan trọng trong việc xác định danh tính của các cá nhân, bởi vì mỗi người có một mẫu dấu vân tay duy nhất. Trước khi có dấu vân tay, việc xác định tội phạm chủ yếu dựa vào lời khai của nhân chứng và các bằng chứng gián tiếp, điều này có thể dẫn đến nhiều sai sót và oan sai.
Vụ án của Lichtenstein đã đặt nền móng cho việc áp dụng dấu vân tay như một bằng chứng khoa học đáng tin cậy. Cảnh sát đã thu thập và so sánh dấu vân tay từ hiện trường vụ án với các mẫu dấu vân tay của nghi phạm. Sự trùng khớp giữa dấu vân tay tại hiện trường và dấu vân tay của kẻ tình nghi đã giúp cảnh sát bắt giữ và buộc tội đúng người phạm tội.
Kể từ đó, dấu vân tay đã trở thành một phần không thể thiếu trong công tác điều tra tội phạm. Sự phát triển của công nghệ và kỹ thuật lấy dấu vân tay cũng ngày càng tiên tiến, cho phép các nhà điều tra xử lý và phân tích dấu vân tay nhanh chóng và chính xác hơn.
Ngày nay, dấu vân tay không chỉ được sử dụng trong điều tra tội phạm mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác như kiểm soát an ninh, nhận dạng cá nhân và bảo mật thông tin. Sự kiện cách đây 120 năm tại Frankfurt đã mở ra một kỷ nguyên mới cho khoa học pháp y và mang lại công cụ mạnh mẽ cho việc duy trì công lý và an ninh.