– Entschuldigung/Entschuldigen Sie bitte! – Xin lỗi, cho tôi hỏi!
– Ja, kann ich Ihnen helfen? – Vâng, tôi có thể giúp gì cho ông/bà?
– Wo finde ich … ? / Ich suche …. – …. nằm ở đâu ạ? / Tôi đang tìm …
– Da hinten links, bei … – Phía đằng sau kia, bên trái, chỗ … (rechts – bên phải, gerade aus – đi thẳng, die Treppe runter – đi cầu thang xuống dưới, Reihe … – hàng/dãy số …)
– Vielen Dank / Danke – Cảm ơn nhiều! / Cảm ơn!
– Keine Ursache / Nichts zu danken / Bitte bitte – Không có gì …
Khi đi chợ tươi hoặc chợ nông dân mua hàng, ta thường xuyên phải giao tiếp nhiều hơn chứ không như khi đi siêu thị. Dưới đây là bài hội thoại khi đi chợ kiểu như vậy!
Kundin 1: Guten Tag. (Khách 1: Xin chào)
Verkäuferin: Guten Tag. Bitte schön? Kann ich Ihnen helfen? (Người bán hàng: Xin chào. Mời mua hàng. Tôi có thể giúp gì không ạ?)
Kundin 1: Haben Sie frischen Orangensaft? (Khách 1: Cô có bán nước cam tươi không ạ?)
Verkäuferin: Ja, wir haben Orangensaft! (Người bán hàng: Có, chúng tôi có nước cam đây!)
Kundin 1: Einen Liter, bitte! (Khách 1: Cho tôi lấy 1 lít nhé!)
Kundin 2: Guten Tag! Ich möchte bitte zwei Kilo Kartoffeln. (Khách 2: Xin chào. Tôi muốn mua 2 cân khoai tây ạ.)
Verkäuferin: Sonst noch etwas? (Người bán: Còn thêm gì không ạ?)
Kundin 2: Ein Kilo Tomaten noch, bitte. Woher kommen die Tomaten? (Khách 2: Thêm 1 cân cà chua nữa ạ. Cà chua này xuất xứ từ đâu vậy?)
Verkäuferin: Das sind spanische Tomaten. (Người bán: Đây là cà chua Tây Ban Nha ạ.)
Kundin 1: Was kostet ein Kilo Tomaten? Ich brauche auch Tomaten. (Khách 1: Cà chua bán bao nhiêu 1 cân vậy? Tôi cũng cần mua cà chua.)
Verkäuferin: Ein Kilo Tomaten kostet 3 Euro. Wir haben noch süße Mangos. Die schmecken sehr gut! (Người bán: Một cân cà chua có giá 3 Euro ạ. Chúng tôi còn có xoài rất ngọt, ăn rất thơm ngon.)
Kundin 2: Nein danke, ich brauche keine Mangos. (Khách 2: Không, xin cảm ơn, tôi không cần mua xoài.)
Verkäuferin: Dann bekomme ich 10 EURO 60. Haben Sie das Geld passend? (Người bán: Vậy tổng cộng hết 10,60 Euro ạ. Ông/bà có số tiền thích hợp không ạ? (ý là trả đủ khoản đó hay cần thối lại!))
Kundin 2: Ja. Vielen Dank. (Khách 2: Có đây, cảm ơn nhiều.)
Verkäuferin: Danke auch. Auf Wiedersehen. (Người bán: Tôi cũng cảm ơn ông/bà. Hẹn gặp lại.)
Kundin 1: Ich nehme auch ein Kilo Tomaten bitte. Haben Sie Brot? (Khách 1: Tôi cũng lấy 1 cân cà chua ạ. Cô có bánh mỳ không?)
Verkäuferin: Nein, ich habe heute leider kein Brot. Möchten Sie sonst noch etwas? (Người bán: Không, rất tiếc hôm nay tôi không có bánh mỳ. Ông/bà còn muốn mua thêm gì không ạ?)
Kundin 1: Ich möchte einen Sechserpack Bier, bitte! (Khách 1: Tôi lấy thêm một xách 6 chai bia nữa.)
Verkäuferin: Ist das alles? (Người bán: Vậy đủ tất cả chưa ạ?)
Kundin 1: Ja, das ist alles. Wie viel macht das? (Khách 1: Vâng, đủ hết rồi đấy. Tổng cộng bao nhiêu tiền nhỉ?)
Verkäuferin: Das macht 8 Euro 95, bitte. (Người bán: Của ông/bà là 8,95 Euro ạ.)