Float banner Left 160x600

Float banner Left 160x600

Thành ngữ “Schmetterlinge im Bauch haben”

08/01/2017 0

Nghĩa tiếng Đức: verliebt sein, glücklich, aufgeregt, sich leicht fühlen; flatterige Gefühle im Bauch haben Nghĩa tiếng Việt: say nắng, cảm nắng ai đó, xao xuyến Nguồn gốc: Nhà văn người Mỹ Florence Converse (1871-1967) […]

Thành ngữ “Alles in Butter”

08/01/2017 0

Nghĩa tiếng Đức: Alles in Ordnung, Alles klar, keine Probleme Alles ist in bester/guter Butter! = Alles in bester Ordnung! Nghĩa tiếng Việt: Mọi thứ đều ổn Nguồn gốc: Vào thời trung cổ, cốc chén, […]

Thành ngữ “mit allen Wassern gewaschen sein”

15/12/2016 0

Thành ngữ: “mit allen Wassern gewaschen sein” Nghĩa tiếng Đức: clever, schlau, erfahren, Ahnung haben Nghĩa tiếng Việt: sành sỏi, khôn ngoan lõi đời, kinh nghiệm đầy mình Thành ngữ này được sử dụng rất […]

Thành ngữ “Einen Vogel haben”

14/12/2016 0

Thành ngữ “Einen Vogel haben” Nghĩa tiếng Đức: verrückt sein, wahnsinnig sein, nicht ganz bei Verstand sein, spinnen Hast du einen Vogel? = Wo hast du nur deinen Kopf? = Spinnst du? = Bist du […]

1 5 6 7