Từ lịch sử
Trong phần lớn lịch sử của mình, nhân loại đã bất lực trước những trận dịch lớn. Bệnh đậu mùa ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm. Căn bệnh này giết chết 20-30% những người mắc bệnh (90% trẻ sơ sinh), thường là trong đau đớn và những người thoát chết thường bị biến thành tàn phế, mù và dị dạng. Ở Châu Âu, bệnh đậu mùa là nguyên nhân gây ra 10-20% số ca tử vong. Ở Mỹ, nó được sử dụng như một vũ khí diệt chủng – giải phóng “không gian sống” khỏi thổ dân da đỏ.
Chỉ trong thế kỷ 20, căn bệnh này đã giết chết hơn 300 triệu người. Các nhà khoa học nhận thấy, những người từng bị đậu mùa không bị bệnh nữa, mở ra con đường cho nhân loại tạo ra vaccine. Người ta đã cố gắng gây ra bệnh đậu mùa nhẹ để ngăn ngừa nguy cơ bệnh nặng và tử vong. Vào thời Trung cổ, những nỗ lực ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm đã được biết đến ở Ấn Độ và Trung Quốc.
Phương pháp lây nhiễm nhân tạo đã được sử dụng – cấy vào người khỏe mạnh chất lỏng từ nước mụn của những bệnh nhân bị bệnh đậu mùa dạng nhẹ, hay theo phương pháp “xông mũi”, tức là hít vật liệu đậu mùa dạng bột (thường là vảy) qua mũi. Các phương pháp dân gian tương tự để chống lại bệnh đậu mùa đã được sử dụng ở châu Phi, Thổ Nhĩ Kỳ và Nga.
Bệnh đậu mùa ảnh hưởng đến tất cả mọi người – giàu và nghèo, bình dân và quý tộc. Vì vậy, vào thế kỷ 18, lây nhiễm nhân tạo là “mốt” trong xã hội thượng lưu. Khi vua Louis XV của Pháp qua đời vì bệnh đậu mùa vào năm 1774, cháu trai của ông là Louis XVI đã được tiêm chủng. Không lâu trước khi xảy ra dịch bệnh đậu mùa khác, Hoàng hậu Nga Catherine II đã tìm đến bác sĩ người Anh Thomas Dimsdale để được giúp đỡ.
Tháng 10/1768, bác sĩ Dimsdale đã cấy thành công mầm bệnh cho Hoàng hậu và người thừa kế ngai vàng, Hoàng đế tương lai Paul I. Đây là sự khởi đầu của việc tiêm chủng hàng loạt ở Nga. Để tri ân, bác sĩ người Anh đã nhận được danh hiệu Nam tước và một khoản trợ cấp nhân thọ. Catherine thậm chí đã lên kế hoạch thực hiện một cuộc tiêm phòng hoàn chỉnh cho toàn bộ người dân của đế chế, nhưng không có kết quả. Nhà nước không có đủ nguồn lực cho việc đó và người dân phải đối đầu với dịch bệnh mới.
Đánh bại bệnh đậu mùa
Trong một thời gian dài, bác sĩ người Anh Edward Jenner (1749-1823) đã thu thập thông tin về tỷ lệ mắc bệnh đậu mùa ở nông dân. Người ta nhận thấy bệnh đậu bò không nguy hiểm cho con người và những người đã mắc bệnh này hầu như không bao giờ bị bệnh đậu mùa. Jenner đã đi đến kết luận có thể lây nhiễm nhân tạo cho một người mắc bệnh đậu bò để bảo vệ người này khỏi các bệnh tự nhiên.
Năm 1796, Jenner tiến hành một thí nghiệm – ông đã tiêm vaccine (từ chữ vacca (của bò) trong tiếng Latin) cho một cậu bé 8 tuổi. Sau một thời gian, cậu bé bị nhiễm bệnh đậu mùa, nhưng bệnh không phát triển. Những người khác cũng làm thí nghiệm tương tự, nhưng Jenner là người đã công bố phương pháp của mình. Phương pháp này bắt đầu thực hành trên khắp thế giới. Ở Anh, việc tiêm phòng bệnh đậu mùa đã được thực hiện bắt buộc đối với quân đội và hải quân. Ở Nga, vaccine Jenner lần đầu tiên được Giáo sư Efrem Mukhin chế tạo vào năm 1801.
Do vật liệu ghép lấy từ mụn mủ (áp-xe) của những đứa trẻ được tiêm vaccine, do đó có nguy cơ cao bị nhiễm trùng phụ với các bệnh như giang mai… Do đó, vào năm 1852, A. Negri đề xuất lấy vaccine đậu mùa từ những con bê đã được tiêm phòng. Tại Đại hội XI của Tổ chức Y tế Thế giới, chương trình xóa sổ bệnh đậu mùa đã được phái đoàn Liên Xô đề xuất vào năm 1958. Năm 1967, WHO đã khởi động một chương trình tiêm phòng đậu mùa lớn, giảm đáng kể tỷ lệ tử vong, đặc biệt là ở trẻ em.
Bệnh dại, bệnh dịch hạch và bệnh tả
Vào nửa sau của thế kỷ 19, khoa học đã có những bước tiến dài. Đặc biệt, miễn dịch học thực nghiệm giúp nghiên cứu các quá trình xảy ra trong cơ thể sau khi tiêm chủng. Louis Pasteur (1822-1895) – nhà khoa học, nhà hóa học và vi sinh học nổi tiếng người Pháp, người sáng lập ngành vi sinh vật học và miễn dịch học đã kết luận rằng phương pháp tiêm chủng có thể được áp dụng để điều trị các bệnh truyền nhiễm khác.
Trên mô hình của bệnh dịch tả gà, nhà khoa học này đã đưa ra một kết luận có cơ sở thực nghiệm rằng, một căn bệnh mới sẽ bảo vệ khỏi một căn bệnh tiếp theo. Ông đã định nghĩa trường hợp không tái phát bệnh truyền nhiễm sau khi tiêm chủng là “khả năng miễn dịch”. Năm 1881, một nhà miễn dịch học người Pháp đã phát hiện ra thuốc chủng ngừa bệnh than. Sau đó, một loại vaccine đã được phát triển để chống lại bệnh dại. Năm 1885, trạm chống bệnh dại đầu tiên xuất hiện ở Paris.
Trạm chống bệnh dại thứ hai do Ilya Mechnikov thành lập ở Nga. Năm 1886, một “trạm Pasteur” đã xuất hiện ở Odessa. Trạm này trở thành trung tâm nghiên cứu vi khuẩn học đầu tiên ở Nga. Ngay sau đó, các trạm antirabies-Pasteur đã được tạo ra ở các thành phố khác của Nga. Chúng được tạo ra bằng tiền của các chủ sở hữu tư nhân, vì vậy chỉ có thể trang trải hoàn toàn nhu cầu của đất nước trong những năm 1930. Thành công trên cho phép Pasteur chống lại làn sóng chỉ trích các phương pháp của ông.
Năm 1888, một viện đặc biệt chống bệnh dại và các bệnh truyền nhiễm khác được thành lập tại thủ đô của Pháp, sau này được đặt theo tên của người tạo ra nó. Những khám phá của Mechnikov và Ehrlich đã giúp nghiên cứu bản chất của khả năng miễn dịch cá thể của sinh vật đối với các bệnh truyền nhiễm. Họ đã tạo ra một học thuyết thống nhất về khả năng miễn dịch và được trao giải Nobel năm 1908.
Năm 1892, một học trò khác của Mechnikov là Vladimir Khavkin đã tạo ra loại vaccine đầu tiên chống lại bệnh tả. Năm 1893, với sự giúp đỡ của Anh, ông đã phát động một chương trình tiêm chủng đại trà chống lại bệnh dịch tả ở Ấn Độ thuộc Anh, nơi dịch bệnh lan tràn. Khi đại dịch dịch hạch bắt đầu lan rộng ở Ấn Độ, Khavkin đã tạo ra một loại vaccine chống lại bệnh dịch hạch. Viện Miễn dịch học Trung ương của Mumbai được đặt theo tên của nhà khoa học này.
Một nhà khoa học người Nga khác, Magdalena Pokrovskaya, đã tạo ra một loại vaccine chống lại bệnh dịch hạch bằng virus sống. Trong Nội chiến, bà đã điều tra các đợt bùng phát bệnh dịch hạch và sốt rét ở miền Đông Nam nước Nga. Năm 1934, một loại vaccine được tạo ra. Trong Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại, Pokrovskaya đã tạo ra một công nghệ điều trị các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng bằng cách sử dụng vi khuẩn – loại virus đặc biệt tiêu diệt vi khuẩn.
Chiến thắng của Liên Xô trên mặt trận vô hình
Năm 1919, chính phủ Liên Xô ban hành sắc lệnh bắt buộc tiêm phòng bệnh đậu mùa. Sau khi Nội chiến kết thúc, khi nhiều người chết do dịch bệnh và khả năng miễn dịch suy yếu (suy dinh dưỡng, đói kém, điều kiện vệ sinh kém…), sự lây lan của bệnh đậu mùa ở Liên Xô đã được giảm thiểu và cuối cùng đã bị dập tắt vào những năm 1930. Năm 1925, việc tiêm chủng hàng loạt cho trẻ em chống lại bệnh lao đã được đưa ra. Việc tiêm phòng đại trà chống bệnh bại liệt ở Liên Xô bắt đầu từ năm 1959, và đến cuối năm 1960, tất cả công dân Liên Xô dưới 20 tuổi đều được tiêm phòng bệnh này.
Năm 1958, lịch trình tiêm chủng phòng ngừa được thực hiện và có hiệu lực ở Nga cho đến ngày nay. Ban đầu, chương trình bao gồm vaccine phòng bệnh đậu mùa, bệnh lao, ho gà, bạch hầu và bại liệt. Sau đó tiêm vaccine phòng uốn ván và quai bị đã được đưa vào lịch. Trong 30 năm qua, một số chủng ngừa đã được thêm vào lịch: chống lại bệnh viêm gan B, bệnh hemophilus influenza, cúm, nhiễm trùng HIB.
Ngày nay, ở Nga có 8 loại vaccine bắt buộc: chống viêm gan B, lao, nhiễm trùng phế cầu, DPT (chống uốn ván, bạch hầu và ho gà), bại liệt, nhiễm trùng máu khó đông (đối với trẻ em có nguy cơ mắc bệnh), sởi và quai bị, và cúm. Ngoài ra còn có các chủng ngừa được thực hiện theo hướng dẫn y tế. Ví dụ như bệnh viêm não do ve, bệnh dịch hạch, bệnh dại, bệnh than, bệnh thương hàn, bệnh tả… Nga thời Nga hoàng và Liên Xô là một trong những quốc gia tiến bộ nhất về tiêm chủng và bảo vệ dân chúng trước các bệnh truyền nhiễm./.
Nguồn: Lê Ngọc/VOV.VN (biên dịch)
Theo Topwar