Thành ngữ “für jemanden die Hand ins Feuer legen”
Nghĩa tiếng Đức: volles/festes Vertrauen zu jemandem haben; sich einer Sache ganz sicher sein; für jemanden bürgen, haften, einstehen. Nghĩa tiếng Việt: Tin tưởng tuyệt đối vào ai/việc gì đó; lấy danh dự ra đảm […]